🔍 Search: QUANH CẢNH HỖN LOẠN
🌟 QUANH CẢNH HỖN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수라장
(修羅場)
Danh từ
-
1
싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태.
1 QUANH CẢNH HỖN LOẠN, SỰ HỖN LOẠN, SỰ HỖN ĐỘN: Nơi nhiều người tụ tập lại và gây ra cuộc hỗn loạn do đánh nhau. Hoặc trạng thái như vậy.
-
1
싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태.